1
|
1Z6578W16704530355
|
Ốc vít bảng điện 47-60-521-24 (NSX: Southco; Mã NSX: 47-60-521-24; Mới 100%; đk thân 4.8mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
1Z1E97E36723583948
|
Tán hàn thép PEM WN-0420-0CU (Mã NSX: WN-0420-0CU; Mã KH: PH-76000774-02; MFG: PEM; dùng cho bulong 6.35mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
1Z1E97E36723583948
|
Tán hàn thép PEM WN-0420-0CU (Mã NSX: WN-0420-0CU; Mã KH: PH-76000774-02; MFG: PEM; dùng cho bulong 6.35mm)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-07-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
1Z1VY6256720641097
|
Miếng ghép thép không rỉ PEM SKC-61.5-2 (đk thân 5.3mm; hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-05-16
|
CHINA
|
180 PCE
|
5
|
1Z1VY6256720641097
|
Miếng ghép thép không rỉ PEM SKC-61.5-2 (đk thân 5.3mm; hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-05-16
|
CHINA
|
180 PCE
|
6
|
1Z1E97E36723657592
|
Miếng ghép thép không rỉ PEM SKC-61.5-2 (Mã NSX: SKC-61.5-2 ; NSX: PEM; đk thân 5.3mm; dùng để ghép các tấm mạch in; hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
1Z1E97E36723657592
|
Tán hàn thép PEM WN-M4-0CU (Mã NSX: WN-M4-0CU ; NSX: PEM; dùng cho bulong đk thân 4mm; hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
1Z1E97E36723657592
|
Miếng ghép thép không rỉ PEM SKC-61.5-2 (Mã NSX: SKC-61.5-2 ; NSX: PEM; đk thân 5.3mm; dùng để ghép các tấm mạch in; hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
1Z1E97E36723657592
|
Tán hàn thép PEM WN-M4-0CU (Mã NSX: WN-M4-0CU ; NSX: PEM; dùng cho bulong đk thân 4mm; hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH V Xanh
|
D. B. ROBERTS, INC.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
6035342412
|
SOC#F2-10-625-25|DM#&Bản lề bằng thép
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG
|
D.B. ROBERTS, INC.
|
2020-12-10
|
CHINA
|
15 PCE
|