|
1
|
9562142995
|
SW3300615#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
114000 PCE
|
|
2
|
9562142995
|
SW3300615#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
111000 PCE
|
|
3
|
9562142995
|
SW3300615#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
54000 PCE
|
|
4
|
9562142995
|
SW3300511#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
5
|
3656631263
|
ZB-IN-000468-01#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip, công suất <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
6
|
1914747785
|
ZB-IN-000463-01#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
7
|
1914747785
|
ZB-IN-000468-01#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip, công suất <2500kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
|
8
|
2513756173
|
SW3017475#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2100 PCE
|
|
9
|
2513756173
|
SW3016731#&Cuộn cảm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1600 PCE
|
|
10
|
5972600023
|
SW3300615#&Cuộn cảm cố định kiểu con chip (công suất <2.500 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
CYRUS ELECTRONICS PTE LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
354000 PCE
|