|
1
|
3482520392
|
Bo mạch trơn (không có linh kiện). Nhà sản xuất: CyberMaxx Tehnology Ltd, hàng mới
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1020 PCE
|
|
2
|
5816736494
|
Máy phát tín hiệu điện, model: MS400, nhà sản xuất: CyberMaxx, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
3
|
5816736494
|
Hộp xốp, model: BH-CAR-Case, nhà sản xuất: CyberMaxx, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
5816736494
|
Hộp giấy, model: BH-PACK-100, nhà sản xuất: CyberMaxx, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
5
|
9108323954
|
Băng keo dán, P/N: Misc-TP1, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
6
|
9108323954
|
Thẻ nhớ SD, Model: SDSQUNC-016GN6MA, P/N: Misc-SD, NSX: Sanddisk, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
7
|
9108323954
|
Cục sạc Adapter 5V, Model: SCN-296, P/N: PW-08, NSX: Singof Group, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
9108323954
|
Bo mạch chưa gắn linh kiện, P/N: PB-01, NSX: CyberMaxx Technology, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
9
|
9108323954
|
Bo mạch đã gắn linh kiện dùng nghiên cứu đo đạc tín hiệu điện, P/N: PC-01, NSX: CyberMaxx Technology, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
7567595652
|
Bo mạch trống , Model: BT-PCB-01, Nhà sx: CyberMaxx, Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CYBERMAXX TECHNOLOGY LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
556 PCE
|