|
1
|
190322HKGSGN2203465-03
|
RM075#&Bộ phận nẹp dây đai / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
2
|
290521HKGDAG2105708-17
|
D072#&Con bọ đóng dây đai (bằng sắt); Mã hàng: 99-392
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
3
|
280421HKGSGN2104613-03
|
RM075#&Bộ phận nẹp dây đai / BELT TIGHTENING PART/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
4
|
140221HKGDAG2102430-05
|
D072#&Con bọ đóng dây đai (bằng sắt); Mã hàng: 99-392
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
5
|
051120HKGDAG2011117-04
|
D072#&Con bọ đóng dây đai (bằng sắt)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO., LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
6
|
020520HKDAE8030929-03
|
D072#&Con bọ đóng dây đai (bằng sắt)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO., LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
7
|
310820HKSGE8031933-03
|
RM075#&Bộ phận nẹp dây đai / BELT TIGHTENING PART / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
8
|
210220HKSGE8030269-05
|
RM075#&Bộ phận nẹp dây đai / BELT TIGHTENING PART / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ ( 99-392 )
|
Mabuchi Motor VietNam.,Ltd
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO.,LTD
|
2020-02-24
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
9
|
110120HKDAE8030019-03
|
D072#&Con bọ đóng dây đai (bằng sắt)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
10
|
200919HKDAE8932298-05
|
D072#&Con bọ đóng dây đai (bằng sắt)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
CYBER WIN INDUSTRIES CO., LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
50000 PCE
|