1
|
132200014709772
|
TD19#&Con trượt bằng sắt DF5TM5ST (2020-4040. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
1650 PCE
|
2
|
132200014709772
|
TD02#&Ke nối góc bằng kim loại LC8 8080ZN . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
132200014709772
|
TD02#&Ke nối góc bằng sắt LC8 4040ZN . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
132200014709772
|
TD02#&Ke nối góc bằng sắt LC5 2020ZN . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
132200014709772
|
TD21#&thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng (dùng làm kệ trong nhà xưởng) KT: 220 x 20 x 20 MM . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
1.65 KGM
|
6
|
132200014709772
|
TD21#&thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng (dùng làm kệ trong nhà xưởng) KT: 400 x 20 x 20 MM . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
3 KGM
|
7
|
132200014709772
|
TD21#&thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng (dùng làm kệ trong nhà xưởng) KT:190 x 40 x 40 MM . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2.2 KGM
|
8
|
132200014709772
|
TD21#&thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng (dùng làm kệ trong nhà xưởng) KT:210 x 40 x 40 MM . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2.43 KGM
|
9
|
132200014709772
|
TD21#&thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng (dùng làm kệ trong nhà xưởng) KT: 250 x 40 x 40 MM . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2.89 KGM
|
10
|
132200014709772
|
TD21#&thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng (dùng làm kệ trong nhà xưởng) KT: 270 x 40 x 40 MM . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG
|
2022-02-16
|
CHINA
|
18.73 KGM
|