1
|
S027#&Tấm nhựa các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
3345.96 YRD
|
2
|
S026#&Chuỗi dây trang trí các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
71693.32 PCE
|
3
|
S025#&Miếng nhựa trang trí các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
11320 PCE
|
4
|
S024#&Nhãn giấy các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
115615.57 PCE
|
5
|
S023#&Nhãn vải các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
175748.73 PCE
|
6
|
S021M#&Vải thun từ sợi poly tổng hợp (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
3098.38 MTK
|
7
|
S020M#&Vải lưới từ xơ sợi tổng hợp (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
1300.87 MTK
|
8
|
S018B#&TÉP ĐẦU KHÓA KÉO CÁC LOẠI (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
202505.73 PCE
|
9
|
S018#&Đầu khóa kéo các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
13493.32 PCE
|
10
|
S017B#&Dây khóa đầu khóa kéo các loại (thanh lý hàng kém phẩm chất, chi tiết theo bảng kê đính kèm)
|
Công ty TNHH Moland
|
CTY TNHH TRUONG PHAT LOC
|
2019-04-09
|
CHINA
|
24196.43 SET
|