1
|
131800001967348
|
TU1611-02#&GAS 407C (13.5kg/bÌnh), mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-09-22
|
VIET NAM
|
5 UNA
|
2
|
131800001967230
|
TU1703-01#&Block máy lam lạnh nước ASCCW-60Z P/N: G7B01600C, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-09-22
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
3
|
131800001853275
|
TU1611-02#&GAS 407C (13.5kg/bÌnh), mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-09-20
|
VIET NAM
|
10 UNA
|
4
|
131800001342106
|
TU1703-01#&Block máy lam lạnh nước ASCCW-60Z P/N: G7B01600C, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-08-11
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
5
|
131800000000000
|
TU1508-01#&Đồng hồ áp suất P/N: G7C00035C, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-06-18
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
6
|
131800000000000
|
170616-119#&Biến Áp P/N: G7B00217B, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-06-18
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
7
|
XNK TAI CHO
|
TU1703-01#&Block máy làm lạnh nước model ASCCW-60Z P/N: G7B01600C, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
8
|
XNK TAI CHO
|
170821-21#&Rờ le P/N: G7C03907A, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
9
|
XNK TAI CHO
|
TU1610-04#&Công tắc điện từ P/N: G7C03849A, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
1 PCE
|
10
|
XNK TAI CHO
|
TU1610-03#&Công tắc P/N: G7C03906A, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
Công Ty TNHH Sài Gòn STEC
|
CTY TNHH THUONG MAI THANG UY HCM
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
2 PCE
|