1
|
132100011378849
|
3CC2530#&Bulong LGC M5*12 (inox 201). Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2021-04-19
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
132100009229152
|
3CC2442#&Đèn báo quay không còi 220V, chất liệu nhựa. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2021-01-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
132000012199531
|
3CC2298#&Mũi khoan Nachi L500 F10.25, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-12-11
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
132000011797745
|
3CC2299#&Mũi khoan Nachi L500 F1.6, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
132000011797745
|
3CC2314#&Mũi taro xoắn L6866 M8 x1.25, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
132000011797745
|
3CC2313#&Mũi taro xoắn L6866 M5 x0.8, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
132000011797745
|
3CC2312#&Mũi taro xoắn L6866 M4 x0.7, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
132000011797745
|
3CC2311#&Mũi taro xoắn L6866 M3 x0.5, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
132000011797745
|
3CC2310#&Mũi taro xoắn L6866 M2 x0.4, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
132000011797745
|
3CC2309#&Mũi khoan Nachi L500 F16.0, chất liệu thép gió. Mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hải Phòng)
|
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP DONG QUAN
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2 PCE
|