1
|
132200014502943
|
127-0.24-F6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 (0.24mm x 127mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
800 MTR
|
2
|
132200014502943
|
111-0.24-f6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 ( 0.24 mm x 111mm )
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 MTR
|
3
|
132200014502943
|
495-0.31-F6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 (0.31mm x 495mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1500 MTR
|
4
|
132200014502943
|
459-0.31-F6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 (0.31mm x 459mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2700 MTR
|
5
|
132200014502943
|
380-0.31-F6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 (0.31mm x 380mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
800 MTR
|
6
|
132200014502943
|
198-0.31-F6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 (0.31mm x 198mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
132200014502943
|
415-0.24-F6642#&Giấy cách điện chưa cắt F6642 (0.24mm x 415mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
900 MTR
|
8
|
132200014502943
|
79-0.24-NMN5#&Giấy cách điện chưa cắt NMN5 (0.24mm x 79mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 MTR
|
9
|
132200014502943
|
295-0.24-NMN5#&Giấy cách điện chưa cắt NMN5 (0.24mm x 295mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 MTR
|
10
|
132200014502943
|
111-0.24-NMN5#&Giấy cách điện chưa cắt NMN5 (0.24mm x 111mm)
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CTY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 MTR
|