1
|
112100008998800
|
Ghim dập 4J, được chuyển đổi mục đích sử dụng từ TKN 100535083501 ngày 31/08/2015, mục số 5
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
CTY TNHH MTV KHU KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112100008998800
|
Ghim dập OF30, được chuyển đổi mục đích sử dụng từ TKN 100535083501 ngày 31/08/2015, mục số 4
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
CTY TNHH MTV KHU KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100008998800
|
Ghim dập UF30, được chuyển đổi mục đích sử dụng từ TKN 100535083501 ngày 31/08/2015, mục số 3
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
CTY TNHH MTV KHU KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112100008998800
|
Ghim dập 1013J-1022J, được chuyển đổi mục đích sử dụng từ TKN 100535083501 ngày 31/08/2015, mục số 2
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
CTY TNHH MTV KHU KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112100008998800
|
Ghim dập 1006J-1013J, được chuyển đổi mục đích sử dụng từ TKN 100535083501 ngày 31/08/2015, mục số 1
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
CTY TNHH MTV KHU KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
|
2021-01-19
|
CHINA
|
1 PCE
|