1
|
131900001132603
|
Chân giữ khung hình tròn bằng thép, code: STHRB5#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-12-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
131900001132603
|
Chân giữ khung hình tròn bằng thép, code: STHRB20#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
131900001132603
|
Trục truyền động dùng cho máy cơ khí, code: SFJ5-250#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
131900001132603
|
Trục truyền động dùng cho máy cơ khí, code: SFJ5-120#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
131900001132603
|
Ke góc bằng thép, code: HPTSS5#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-12-02
|
CHINA
|
24 PCE
|
6
|
131900001132603
|
Cáp kết nối bọc nhựa PVC đã gắn với đầu nối, code: C18-HD15M-HD15M-06#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
131900001678199
|
Thanh thép tiết diện tròn, code: MRSG2.0-40#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-11-03
|
CHINA
|
14 PCE
|
8
|
131900001678199
|
Thanh thép tiết diện tròn, code: MRSG1.1-8.0#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-11-03
|
CHINA
|
14 PCE
|
9
|
131900001678199
|
Thanh thép tiết diện tròn, code: MRSG2.0-10#&CN
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-11-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
10
|
131900005780016
|
MAGNETS#&Nam châm vĩnh cửu, code: HXCW8-3-5
|
Công Ty TNHH MTV Nidec Seimitsu Việt Nam
|
CTY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP HO CHI MINH
|
2019-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|