1
|
112100012697493
|
216#&Khoen, khóa
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
348408 SET
|
2
|
112100012697493
|
221#&Nút chặn
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
1699.84 PCE
|
3
|
112100012697493
|
212#&Hạt trang trí (Bằng kim loại)
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
27146.4 PCE
|
4
|
112100012697493
|
9#&Vải 100% cotton (Woven) K: 52/54"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
1.53 YRD
|
5
|
112100012697493
|
10#&Vải 52% cotton 48% rayon (Woven) K : 53/55"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
5.2 YRD
|
6
|
112100012697493
|
10#&Vải 52% cotton 48% rayon (Woven) K : 53/55"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
10030.6 YRD
|
7
|
112100012697493
|
142#&Vải 100% rayon (Woven) K : 53/55"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
236.39 YRD
|
8
|
112100012697493
|
146#&Vải 100% lyocell (Woven) K : 58/60"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
43.33 YRD
|
9
|
112100012697493
|
145#&Vải 100% lyocell (Woven) K : 56/58"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
2 YRD
|
10
|
112100012697493
|
1#&Vải 60% viscose 40% polyester (Woven) K : 55/57"
|
Cty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Knitwear Green Maple
|
CTY TNHH MAY MAC XUAT KHAU KNITWEAR GREEN MAPLE
|
2021-08-06
|
CHINA
|
64.17 YRD
|