1
|
KY-13#&Đầu khóa bấm nhựa
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
2511 PCE
|
2
|
KY-11#&Dây kéo kim loại -F ( răng nhựa)
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
5228 PCE
|
3
|
KY-03#&Đầu chặn (Kim Loại)
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
5228 PCE
|
4
|
KY-13#&Đầu khóa bấm nhựa
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
2511 PCE
|
5
|
KY-11#&Dây kéo kim loại -F ( răng nhựa)
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
5228 PCE
|
6
|
KY-03#&Đầu chặn (Kim Loại)
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
5228 PCE
|
7
|
KY-13#&Đầu khóa bấm nhựa
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
2511.06 PCE
|
8
|
KY-11#&Dây kéo kim loại -F ( răng nhựa)
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
5227.66 PCE
|
9
|
KY-03#&Đầu chặn (Kim Loại)
|
Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM
|
CTY TNHH KIYOKAWA VIET NAM
|
2018-01-23
|
VIET NAM
|
5227.91 PCE
|