1
|
132200015175680
|
Nguyên liệu cấu thành sản phẩm (dòng 1).Bao opp loại (365-TB12P) dùng đóng gói sản phẩm, kích thước 100X500MM , thuộc dòng 3 của tk 103797747430/E31 NGÀY 21/01/2021
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2022-03-21
|
CHINA
|
10151.68 PCE
|
2
|
132200015175680
|
Nguyên liệu cấu thành sản phẩm (dòng 4). Dao cắt chỉ kẽ răng bằng thép không gỉ ,dùng để cắt chỉ, thuộc dòng 2 của tk 103954620010/E31 NGÀY 13/04/2021
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2022-03-21
|
CHINA
|
9888 PCE
|
3
|
132000012933385
|
Bao opp các loại (Plastic packaging bag 103X160MM), dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 18 của tk 10371943725/42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102787986120/E31 (31/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1236 PCE
|
4
|
132000012933385
|
Bao opp các loại (Plastic packaging bag 103X160MM), dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 3 của tk 10371943725/42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102787986120/E31 (31/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
7416 PCE
|
5
|
132000012933385
|
Bao opp các loại (Plastic packaging bag 103X160MM), dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 50 của tk 10371894600/A42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102787986120/E31 (31/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
143.17 PCE
|
6
|
132000012933385
|
Lông bàn chải làm từ sợi monofilament tổng hợp Nylon PBT 0.15mm*26mm, dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 45 của tk 10371894600/A42 (15/12/2020),thuộc d/hàng số 1 của tk 102832441610/E31 (26/08/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
0.07 KGM
|
7
|
132000012933385
|
Lông bàn chải (sợi monofilament tổng hợp) 6MIL x 1200mm, dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 40 của tk 10371894600/A42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102783568420/E31(29/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
3.29 KGM
|
8
|
132000012933385
|
Bao opp các loại (Plastic packaging bag 110X170MM ), dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 40 của tk 10371894600/A42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102787986120/E31 (31/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
3309.39 PCE
|
9
|
132000012933385
|
Bao opp các loại (Plastic packaging bag 103X160MM), dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 18 của tk 10371943725/42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102787986120/E31 (31/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1236 PCE
|
10
|
132000012933385
|
Bao opp các loại (Plastic packaging bag 103X160MM), dùng sx ra sản phẩm thuộc d/hàng số 3 của tk 10371943725/42 (15/12/2020), thuộc d/hàng số 1 của tk 102787986120/E31 (31/07/2019)
|
CTy TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
CTY TNHH KI . WORKS (VIETNAM)
|
2020-12-15
|
CHINA
|
7416 PCE
|