1
|
132000007012116
|
Bộ đặt thời gian (Timer)H3Y-2-B DC24 10S
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-04-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
132000007012116
|
Bộ nguồn (Power Supply)S8VK-C24024
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
132000007012116
|
Đế dùng cho Rơ le (Relay Base)PYF08A-E
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-04-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
132000007012116
|
Rơ le trung gian (Relay)MY2N-GS DC24
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-04-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
132000007012116
|
Đế dùng cho Rơ le (Relay Base)PYF08A-N
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-04-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
132000006065011
|
Màn hình cảm ứng HMI MT8071iP
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-02-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
132000006065011
|
Bộ nguồn S8VK-C12024
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2020-02-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
131900007412488
|
Bộ nguồn S8VK-C24024
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2019-11-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
131900007412488
|
Cảm biến NA2-N12
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2019-11-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
131900007412488
|
Đế dùng để rơle PYF14A-E
|
Công ty TNHH DAIWA Việt Nam
|
CTY TNHH FLEXIBLE AUTOMATION SYSTEM
|
2019-11-16
|
CHINA
|
4 PCE
|