|
1
|
131800004756661
|
TP20#&Ống nhỏ keo W00258 (30cc)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
120 PCE
|
|
2
|
131800004756661
|
TOW#&Khăn lau phòng sạch bằng vải 9" x 9" (4009), hàng mới 100%(150miếng/gói)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
2 BAG
|
|
3
|
131800004756661
|
TOW#&Khăn lau phòng sạch bằng vải 9" x 9" (2009),hàng mới 100% (150 miếng/gói)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
18 BAG
|
|
4
|
131800004756661
|
PAD-RUBBER#&Miếng cao su lau mỏ hàn 6,5 x 6,5 mm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
100 PCE
|
|
5
|
131800004756661
|
CONTACT#&Bộ tiếp mát có dây (Vòng đeo tay chống tĩnh điện),hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
500 PCE
|
|
6
|
131800004756661
|
TP20#&Kim nhỏ keo W00354(20G) (sử dụng cho máy chiết keo)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
200 PCE
|
|
7
|
131800004756661
|
TP20#&Kim nhỏ keo W00263(22G) (sử dụng cho máy chiết keo)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
350 PCE
|
|
8
|
131800004756661
|
TUBE#&Dây dẫn dùng cho ống nhỏ keo( Adapter dùng cho ống nhỏ keo bằng nhựa mềm) W00301(30cc)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-12-29
|
VIET NAM
|
80 PCE
|
|
9
|
TOW#&Khăn lau phòng sạch bằng vải 9" x 9" (2009),hàng mới 100% (150 miếng/gói)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-10-25
|
VIET NAM
|
41 BAG
|
|
10
|
TP20#&Kim nhỏ keo W00263(20G) (sử dụng cho máy chiết keo)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CTY TNHH DT & PT TBCN HOANG HA
|
2018-10-25
|
VIET NAM
|
400 PCE
|