1
|
132100012795110
|
NPL42#&Nút rivet (1 bộ = 2 cái) bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
10595 SET
|
2
|
132100012795110
|
NPL116#&Vải 42%Cotton 34%Polyester 22%Rayon 2%Spandex
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1582.24 MTK
|
3
|
132100012795110
|
NPL93#&Vải 69%Cotton 20%Polyester 9%Viscose 2%Spandex
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1115.71 MTK
|
4
|
132100012795110
|
NPL28#&Vải 99%Cotton 1%Spandex
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
6712.64 MTK
|
5
|
132100012795110
|
NPL05#&Vải 92%Cotton 6%Polyester 2%Spandex
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
267.87 MTK
|
6
|
132100012795110
|
NPL41#&Nút đóng (1 bộ = 2 cái) bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2021-07-06
|
CHINA
|
6383 SET
|
7
|
132000008347229
|
NPL93#&Vải 69%Cotton 20%Polyester 9%Viscose 2%Spandex
|
Công Ty TNHH Đại Tây Dương
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2020-09-06
|
CHINA
|
3105.24 MTK
|
8
|
132000008347229
|
NPL50#&Nhãn phụ bằng da (da bò thuộc)
|
Công Ty TNHH Đại Tây Dương
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2020-09-06
|
CHINA
|
8804 PCE
|
9
|
132000008347229
|
NPL42#&Nút rivet (1 bộ = 2 cái) bằng kim loại
|
Công Ty TNHH Đại Tây Dương
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2020-09-06
|
CHINA
|
52674 SET
|
10
|
132000008347229
|
NPL41#&Nút đóng (1 bộ = 2 cái) bằng kim loại
|
Công Ty TNHH Đại Tây Dương
|
CTY TNHH DAI TAY DUONG
|
2020-09-06
|
CHINA
|
8587 SET
|