|
1
|
070319HF190200597
|
Ampicillin trihydrate Compacted BP2015/DĐVN IV;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới 100%;batchno:1519022041/014.Ngày sx:02/2019.Hạn sd:02/2023.Nhà sx:CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co.,ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
240718ZXSHLP1800302
|
Ampicillin trihydrate BP2015/DDVN IV;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới100%; batchno: 1418062029,1418062009. Ngày sx: 06/2018.Hạn sd: 06/2022.NhàSX:CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO., LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
300518HF180500801
|
Ampicillin trihydrate BP2015/DDVN IV;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới100%;Số lô:151805091/92/93,141805118/248/294.Ngày sx:05/2018.Hạn sd:05/2022.NhàSX:CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL(SHIJIAZHUANG)CO
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO., LTD
|
2018-06-11
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
4
|
HF180500698
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ampicillin Trihydrate (compacted) DĐVN IV Lo:151805100 đến151805103 NSX: 12/05/2018 HD:11/05/2022 NSX:CSPC zhongnuopharmaceutical(shijiangzhuang)co .,ltd-china
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG)CO.,LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
5
|
230518HF180500465
|
Nguyên liệu SX thuốc Ampicillin trihydrate (compacted).Số lô 151805044/54. NSX: 05/2018. Hd: 05/2022.Đóng gói:25kg/thùng.Nhà SX:CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL(SHIJIAZHUANG)CO.,LTD.TC.DĐVNIV
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL(SHIJIAZHUANG)CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
ZXSHLP1800184
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ampicillin Trihydrate (compacted) DĐVN IV Lo:151805030 đến151805032 NSX: 04/05/2018 HD:03/05/2022 NSX:CSPC zhongnuopharmaceutical(shijiangzhuang)co .,ltd-china
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG)CO.,LTD
|
2018-06-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
7
|
310318HF16SG1803542T
|
Nguyên liệu SX thuốc Ampicillin trihydrate (compacted).Số lô 151803033. NSX: 03/2018. Hd: 03/2022.Đóng gói: 25kg/thùng.Nhà SX:CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL(SHIJIAZHUANG)CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM Hà TâY
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL(SHIJIAZHUANG)CO.,LTD
|
2018-04-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
8
|
170218SITGTXHP219945
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) - DĐVN IV (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. NSX: CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
9
|
170218SITGTXHP219944
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) - DĐVN IV (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. NSX: CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
6825 KGM
|
|
10
|
170218SITGTXHP219944
|
AMPICILLIN TRIHYDRATE (POWDER) - DĐVN IV (Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100%. NSX: CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
CSPC ZHONGNUO PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG) CO., LTD
|
2018-03-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|