1
|
020318SDBL18-00409
|
A031#&Nhãn mác các loại (bằng vải)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-03-06
|
HONG KONG
|
46960 PCE
|
2
|
020318SDBL18-00409
|
A029#&Nhãn mác các loại (bằng giấy)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG: SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD
|
2018-03-06
|
HONG KONG
|
25249 PCE
|
3
|
030218SDBL18-00266
|
Y048#&Sợi 93% Nylon/ Polyamide 7% Spandex/ Elastane/ Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG:SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
540 KGM
|
4
|
030218SDBL18-00266
|
Y018#&Sợi 100% Cotton
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG:SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
726.5 KGM
|
5
|
030218SDBL18-00266
|
Y006#&Sợi 92% Nylon/ Polyamide 8% Spandex/ Elastane/ Lycra
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG:SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
36.51 KGM
|
6
|
030218SDBL18-00266
|
A027#&Miếng trang trí (bằng vải)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG:SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
1610 PCE
|
7
|
030218SDBL18-00266
|
A012#&Dây/băng các loại (YD)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG:SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
13000 YRD
|
8
|
030218SDBL18-00266
|
A008#&Cúc/khuy các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
CSL/BG:SHANGHAI DRAGON (LOGISTICS) LTD.
|
2018-02-07
|
HONG KONG
|
54144 PCE
|