1
|
6987381951
|
Ống dầu thủy lực bằng thép, đường kính 34mm, dài 280mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
6987381951
|
Van dầu thủy lực bằng thép, đường kính 40mm, kích thước 78x128.5mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
6987381951
|
Phụ tùng máy lưu hóa băng tải cao: Lò xo bằng thép, đường kính ngoài 65mm, dài 210mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
6987381951
|
Ống dầu thủy lực, qui cách: phi 34mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
6987381951
|
Van dầu thủy lực, qui cách: phi 40mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
6987381951
|
Phụ tùng máy lưu hóa băng tải cao: Lò xo bằng sắt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
6987381951
|
Van dầu thủy lực
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
6987381951
|
Phụ tùng máy lưu hóa băng tải cao: Lò xo bằng sắt
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
6987381951
|
Ống dầu thủy lực
|
Công Ty TNHH DONGIL RUBBER BELT Việt Nam
|
CSIC (QINGDAO) RAIL TRANSIT EQUIPMENT CO. ,LT
|
2020-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|