1
|
V0356819553
|
Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191008, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021
|
Viện kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
CRULIN PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
45 VI
|
2
|
V0356819553
|
Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021
|
Viện kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
CRULIN PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
45 VI
|
3
|
V0356819553
|
Thuốc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021
|
Viện kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
CRULIN PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
45 VI
|
4
|
V0356819553
|
Thuốc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191008,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021
|
Viện kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
CRULIN PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
45 VI
|