1
|
278591872
|
Đôi bánh xe lửa Ru 89 (TBXR89-09.00). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
40 SET
|
2
|
278591872
|
Đôi bánh xe lửa Ru 78 (TBXR78-09.00) . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
40 SET
|
3
|
SHACB18019160
|
Đôi bánh xe lửa (TBXH-09.00). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
214 SET
|
4
|
SHACB18019160
|
Phôi trục bánh xe lửa (TBXH-09.01SF). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
15 PCE
|
5
|
SHACB18019160
|
Phôi trục bánh xe lửa (TBGMY-09.01SF). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
SHACB18019160
|
Đĩa hãm dùng cho xe lửa (GT-BD-1). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
26 PCE
|
7
|
SHACB18019160
|
Phôi trục hãm đĩa dùng cho xe lửa (TBHD-09.01SF). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
13 PCE
|
8
|
SHACB18019160
|
Phôi trục bánh xe lửa Ru 89 (TBXR89-09.01SF). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
SHACB18019160
|
Phôi trục bánh xe lửa Ru 78 (TBXR78-09.01SF). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
SHACB18019713
|
Đôi bánh xe của toa xe lửa (TBXH-09.00). Sản xuất năm 2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Kỷ
|
CRRC SHANDONG CO.,LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
6 SET
|