1
|
8994115001
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
193.8 FTK
|
2
|
1.00120112000005E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2020-10-01
|
CHINA
|
3938.1 FTK
|
3
|
1.40820112000009E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
2893.1 FTK
|
4
|
1.40820112000009E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2020-08-14
|
CHINA
|
730.1 FTK
|
5
|
2.00720112000009E+20
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2020-07-20
|
CHINA
|
348.1 FTK
|
6
|
1.60420112000007E+20
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
236.7 FTK
|
7
|
1.20819111900005E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
9911.8 FTK
|
8
|
1.20719111900004E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
187.6 FTK
|
9
|
1.20719111900004E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
10100 FTK
|
10
|
2.50919111900006E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
CROWN LEATHER CO., LIMITED
|
2019-09-25
|
CHINA
|
23.3 FTK
|