1
|
230821ZGNGBSGNJH00379
|
Phân bón trung lượng - HT MNS1 ( SOIL CONDITIONERS HT MNS1 ) , Hàm lượng Nts: 5%, S: 16%, Mg: 5%, độ ẩm: 1% , dạng viên, màu xanh, đóng bao 50kg. Xuất Xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Hiệp Thanh
|
CROPCARE BIOTECH (M) SDN BHD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
503.75 TNE
|
2
|
190321SITGLYBU208144
|
Phân bón vi lượng Hiệp Thanh 1 ( SOIL CONDITIONERS ) , Hàm lượng ( Zn: 17.264 ppm, Mg: 5,4%, S: 11%, Độ ẩm: 1% ) , dạng viên, đóng bao 50kg. Xuất Xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Hiệp Thanh
|
CROPCARE BIOTECH (M) SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
605000 KGM
|
3
|
210321SITGLYBU208144
|
Phân bón vi lượng Hiệp Thanh 1 ( SOIL CONDITIONERS ) , Hàm lượng ( Zn: 17.264 ppm, Mg: 5,4%, S: 11%, Độ ẩm: 1% ) , dạng viên, đóng bao 50kg. Xuất Xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Hiệp Thanh
|
CROPCARE BIOTECH (M) SDN BHD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
605000 KGM
|
4
|
210321SITGLYBU208141
|
Phân bón vi lượng Hiệp Thanh 1 ( SOIL CONDITIONERS ) , Hàm lượng ( Zn: 17.264 ppm, Mg: 5,4%, S: 11%, Độ ẩm: 1% ) , dạng viên, đóng bao 50kg. Xuất Xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Hiệp Thanh
|
CROPCARE BIOTECH (M) SDN BHD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
302500 KGM
|
5
|
190321SITGLYBU208144
|
Phân bón vi lượng Hiệp Thanh 1 ( SOIL CONDITIONERS ) , Hàm lượng ( Zn: 17.264 ppm, Mg: 5,4%, S: 11%, Độ ẩm: 1% ) , dạng viên, đóng bao 50kg. Xuất Xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Hiệp Thanh
|
CROPCARE BIOTECH (M) SDN BHD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
605000 KGM
|
6
|
080321NOSLY21CL00006
|
Phân bón vi lượng Hiệp Thanh 1 ( SOIL CONDITIONERS ) ; Zn: 17.264 ppm, Mg: 5,4%, S: 11%, Độ ẩm: 1%, Đóng bao 50kg. Xuất Xứ Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Hiệp Thanh
|
CROPCARE BIOTECH ( M ) SDN BHD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
110000 KGM
|