1
|
180421COSU6295744460
|
140429#&Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402 - 100% Leather (57138.75 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
5308.19 MTK
|
2
|
180421COSU6295744460
|
140429#&Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402 - 100% Leather (49283.25 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
4578.41 MTK
|
3
|
180421COSU6295744460
|
140392#&Da thuộc (da bò) L TREMBOLT SMOKE 28901 - 100% Leather (72131.5 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
6701.02 MTK
|
4
|
180421COSU6295744460
|
140408#&Da thuộc (da bò) L WURSTROW UMBER 54603 - 100% Leather (69181 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
6426.91 MTK
|
5
|
180421COSU6295744460
|
140392#&Da thuộc (da bò) L TREMBOLT SMOKE 28901 - 100% Leather (83666.75 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
7772.64 MTK
|
6
|
180421COSU6295744460
|
140429#&Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402 - 100% Leather (107612.5 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
9997.2 MTK
|
7
|
180421COSU6295744460
|
140429#&Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402 - 100% Leather (96504.75 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
8965.29 MTK
|
8
|
180421COSU6295744460
|
140392#&Da thuộc (da bò) L TREMBOLT SMOKE 28901 - 100% Leather (90472.75 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2021-02-06
|
CHINA
|
8404.92 MTK
|
9
|
080320ITL-2003003
|
140429#&Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402 - 100% Leather (28009.8 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2602.11 MTK
|
10
|
080320ITL-2003003
|
140429#&Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402 - 100% Leather (73237.7 SF)
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
CREST LEATHERS LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
6803.78 MTK
|