1
|
1Z2043416752880590
|
USB (không chứa dữ liệu), dung lượng 4GB, NSX: Cotton Inc, dùng cho nhà máy sản xuất vải không dệt, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM
|
COTTON INC
|
2021-05-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
1Z2043416752880590
|
Ổ đĩa mềm cổng USB (không chứa dữ liệu), dung lượng 4GB, NSX: Cotton Inc, dùng cho nhà máy sản xuất vải không dệt, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM
|
COTTON INC
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1Z2043416752880590
|
Dây cáp truyền tín hiệu, vỏ bọc cách điện PE, lõi đồng, tiết diện 0.5mm, kèm đầu nối, điện áp 24V, NSX: Zebra, dùng cho máy sản xuất vải không dệt, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG LIêN HợP VIệT NAM
|
COTTON INC
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1Z2043416753352177
|
Bút bi (bằng nhựa)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
1Z2043416753352177
|
Khóa HASP bảo vệ bản quyền phần mềm, hiệu EFS (không chứa mật mã dân sự)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
1Z2043416753352177
|
USB, hiệu EFS (không chứa dữ liệu, không chứa mật mã dân sự)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1Z2043416753352177
|
Thẻ nhớ SD, hiệu EFS (không chứa dữ liệu, không chứa mật mã dân sự)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
1Z2043416753352177
|
Loa đơn không dây, hiệu EFS
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
1Z2043416753352177
|
Nón đội đầu (bằng vải, có thêu chữ, dùng làm nón mẫu cho nhân viên)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
1Z2043416753352177
|
File kẹp hồ sơ (bằng nhựa, đồ dùng văn phòng)
|
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Dệt Kang Na Việt Nam
|
COTTON INCORPORATED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
4 PCE
|