1
|
020321JJCSHHPK160408
|
Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI( Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hà Thành
|
COSVESTRO ( HONGKONG ) LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
271220JJCSHHPK061915
|
Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI( Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hà Thành
|
COSVESTRO ( HONGKONG ) LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
220321JJCSHHPK160660
|
Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI( Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hà Thành
|
COSVESTRO ( HONGKONG ) LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
230221EGLV003100343851
|
Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI( Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hà Thành
|
COSVESTRO ( HONGKONG ) LIMITED
|
2021-02-26
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
070121JJCSHHPK160014
|
Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI( Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hà Thành
|
COSVESTRO ( HONGKONG ) LIMITED
|
2021-01-14
|
CHINA
|
60000 KGM
|
6
|
278593054
|
Nhựa nguyên sinh dạng hạt POLYCARBONATE RESIN - MARROLON 2805 550550 . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI AN LậP
|
COSVESTRO (HONGKONG) LIMITED
|
2018-06-29
|
HONG KONG
|
22500 KGM
|