1
|
020322SZHG2202069
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|
2
|
261221SZHG2112126
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
36000 KGM
|
3
|
041221SZHG2111196
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
36000 KGM
|
4
|
050821SZHG2107185
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
131121SZHG2111011
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
040921SZHG2108288
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
54000 KGM
|
7
|
300621SZHG2106167
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
210621SZHG2106080
|
CuMMO (Feed Grade Copper Oxychloride) - Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào thức ăn chăn nuôi. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. 25kgs/Bao. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NUMICRO
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO., LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
18000 KGM
|
9
|
260221SZHG210222014
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|
10
|
300321SZHG210322011
|
CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
|
Cty CP Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế
|
COSMINN BIOTECH (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
36000 KGM
|