1
|
220621CTAHCM21064466OFS
|
Polyeste no, nguyên sinh X-EL-8300 SATURATED POLYESTER RESIN, t/phần chính: CAS no: 27923-68-8. Mới 100% ( chưa lấy mẫu PTPL)
|
CôNG TY TNHH SơN YUNG SHYANG VIệT NAM
|
CORSS BORDER PROFITS LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
220621CTAHCM21064466OFS
|
Nhựa Acrylic copolymer dạng bột X-AG-800 GLYCIDYL ACRYLIC COPOLYMER RESIN, t/phần chính: CAS no:26428-43-3.Mới 100% ( chưa lấy mẫu PTPL)
|
CôNG TY TNHH SơN YUNG SHYANG VIệT NAM
|
CORSS BORDER PROFITS LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
220621CTAHCM21064466OFS
|
Copolyme acrylate-styrene(hàm lượng comonome acrylate chiếm tỷ lệ trội hơn)dạng hòa tan trong h/hợp d/môi hữu cơ,tr/lượng d/môi nhỏ hơn 50% tính theo tr/lượng d/dịch,ở dạng lỏng, CAS no:1330-20-7
|
CôNG TY TNHH SơN YUNG SHYANG VIệT NAM
|
CORSS BORDER PROFITS LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
7400 KGM
|
4
|
220621CTAHCM21064466OFS
|
Nhựa melamine formaldehyde nguyên sinh dạng lỏng - X-92232 ETERMINO 92232-60, thành phần: CAS no:78-83-1.Mới 100% ( chưa lấy mẫu PTPL)
|
CôNG TY TNHH SơN YUNG SHYANG VIệT NAM
|
CORSS BORDER PROFITS LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
4600 KGM
|
5
|
220621CTAHCM21064466OFS
|
Polyeste no, nguyên sinh X-AC-595 SATURATED POLYESTER RESIN (Dòng 03 theo BBCN số: 179/BB-HC12 ngày 06/08/2020).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN YUNG SHYANG VIệT NAM
|
CORSS BORDER PROFITS LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
220621CTAHCM21064466OFS
|
Calcium carbonate dạng bột X-L15F CALCIUM CARBONATE, t/phần chính: CAS no: 471-34-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN YUNG SHYANG VIệT NAM
|
CORSS BORDER PROFITS LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
100 KGM
|