1
|
132200013831827
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
362.88 KGM
|
2
|
132200015339101
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
635.04 KGM
|
3
|
132200015339101
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
14379.12 KGM
|
4
|
132200015529524
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
2222.64 KGM
|
5
|
132200015529524
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
16919.28 KGM
|
6
|
132100016947030
|
NL1#&Sợi 100% cotton sợi đơn, (CM40/1, sợi đơn, chải k, có chỉ số mét 67.7, độ mảnh 147.63 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
8890.56 KGM
|
7
|
132100016726133
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
17100.72 KGM
|
8
|
132100016726133
|
NL1#&100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
5670 KGM
|
9
|
132100015730328
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
612.36 KGM
|
10
|
132100015730328
|
NL1#&Sợi 100% Cotton các loại (sợi đơn chải kỹ, có chỉ số mét 84.65, có độ mảnh 118.1 decitex)
|
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam
|
COOL FABRIC CO.,LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
16329.6 KGM
|