1
|
140320KTHCM20030036-02
|
164#&Mồi câu nhựa không lưỡi, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
140320KTHCM20030036-02
|
59#&Kim móc kim loại, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
140320KTHCM20030036-02
|
86#&Sơn, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
140320KTHCM20030036-02
|
92#&Thân mồi câu nhựa 1 con, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
140320KTHCM20030036-01
|
M80#&Khuôn dập mồi câu bằng sắt, dụng cụ tách biệt, không in hình in chữ, xuất xứ China, mới 100%,( khuôn gồm 1 bộ phận rời)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
140320KTHCM20030036-01
|
M79#&Khuôn đúc mồi câu bằng sắt, dụng cụ tách biệt, không in hình in chữ, xuất xứ China, mới 100%.(gồm hai bộ phận nắp trên và nắp dưới)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
281219KTHCM19120096
|
27#&Dây câu, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1758814 MTR
|
8
|
281219KTHCM19120096
|
36#&Dũa, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
281219KTHCM19120096
|
56#&Khoen xoay kim loại, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-02-01
|
CHINA
|
143000 PCE
|
10
|
281219KTHCM19120096
|
59#&Kim móc kim loại, NPL Dụng cụ câu cá
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Việt Quảng
|
CONSUL INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2020-02-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|