1
|
FN075#&Bộ chống tĩnh điện
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
18400 PCE
|
2
|
FN072#&Bộ lọc sóng
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
FN060#&Công tắc
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
55500 PCE
|
4
|
FN023#&Chất hàn không có thành phần chì
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
15.5 KGM
|
5
|
FN017#&Nhãn giấy tự dán
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1.3 KGM
|
6
|
FN009#&Tinh thể điện áp
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
21000 PCE
|
7
|
FN008#&Điện cảm (cuộn cảm)
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
58000 PCE
|
8
|
FN007#&Tụ điện
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
3245000 PCE
|
9
|
FN006#&Điện trở
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1955000 PCE
|
10
|
FN005#&Điốt
|
Công Ty Cổ Phần Manutronics Việt Nam
|
CONG TY TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
2019-10-09
|
CHINA
|
162000 PCE
|