1
|
111900002971505
|
M127#&Chỉ các loại
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
15379.14 ROL
|
2
|
111900002971505
|
M126#&Giấy các loại
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
250015.7 PCE
|
3
|
111900002971505
|
M125#&Bao nylon
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
297324.51 PCE
|
4
|
111900002971505
|
M124#&Xốp
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
4937.47 PCE
|
5
|
111900002971505
|
M123#&Tâm nhựa EVA
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
388844.24 PCE
|
6
|
111900002971505
|
M122#&Băng keo
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
42833.9 PCE
|
7
|
111900002971505
|
M085#&Tâm nhựa EVA
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
8873.62 YRD
|
8
|
111900002971505
|
M084#&Tâm Nhưa PVC
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1076.61 YRD
|
9
|
111900002971505
|
M083#&Dây nhựa treo nhãn
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
33083.72 PCE
|
10
|
111900002971505
|
M082#&Tấm nhựa PP
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Twinkle Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN TWINKLE VIET NAM
|
2019-05-07
|
CHINA
|
32699.88 PCE
|