1
|
131900006566890
|
H05#&Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
131900006566890
|
H12#&Hạt nhựa PS Styron 438 standard black VJA3371S
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
131900006566890
|
H24#&Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1252 VHA7021S-MBB
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
131900006566890
|
H23#&Hạt nhựa PS HT50 BLUE 6618 VFA4151S
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
131900006566890
|
J19#&Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA0800D
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
131900006566890
|
J18#&Hạt nhựa POM NW-02 Black (VJA0750D)
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
131900006566890
|
H12#&Hạt nhựa PS Styron 438 standard black VJA3371S
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
131900006566890
|
A37#&Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A076 VAA4121T
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
131900006566890
|
H08#&Hạt nhựa PS HT50 BLACK MBB VDJA0849S9
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
131900006566890
|
A37#&Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A076 VAA4121T
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Trung Vũ (Việt Nam)
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN SIK VIET NAM
|
2019-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|