1
|
132100012769133
|
L2800111-1#&Đinh Tán Contact L2800111-1 KDL2115PI-17
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-07-06
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
132100012769133
|
L2800111-1#&Đinh Tán Contact L2800111-1 KDL2115PI-17
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-07-06
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
132100012769133
|
L2800109-1#&Đinh Tán Contact L2800109-1 CR1-12
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-07-06
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
132100012769133
|
L2110507R-1#&Đinh Tán Contact L2110507R-1 F3.5 ZN37-9-2
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-07-06
|
CHINA
|
300000 PCE
|
5
|
132100012769133
|
L2110507R-1#&Đinh Tán Contact L2110507R-1 F3.5 ZN37-9-2
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-07-06
|
CHINA
|
650000 PCE
|
6
|
132100011799010
|
L2119661R-1#&Đinh Tán Contact L2119661R-1 F4.5 ZN37-39-2
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-06-05
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
132100011799010
|
L2800109-1#&Đinh tán Contact CR1-12-dùng để sản xuất thiết bị đóng ngắt điện
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-06-05
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
132100012096388
|
L2800111-1#&Đinh tán Contact KDL2115PI-17-dùng để sản xuất thiết bị đóng ngắt điện.
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-05-14
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
132100012096388
|
L2110507R-1#&Đinh Tán Contact F3.5 ZN37-9-2-dùng để sản xuất thiết bị đóng ngắt điện.
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-05-14
|
CHINA
|
250000 PCE
|
10
|
132100011265597
|
L2119661R-1#&Đinh Tán Contact F4.5 ZN 37-92-2 - dùng để sản xuất thiết bị đóng ngắt điện.
|
Công Ty TNHH Kyokuto Việt Nam
|
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KYOSEKI VIET NAM
|
2021-04-15
|
CHINA
|
50000 PCE
|