1
|
132000012742328
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.28mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.28x1200, mục 3 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-03-12
|
CHINA
|
133836 KGM
|
2
|
132000012742328
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.21mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.21x1200, mục 2 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-03-12
|
CHINA
|
133220 KGM
|
3
|
132000012742328
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.18mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.18x1200, mục 1 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-03-12
|
CHINA
|
135296 KGM
|
4
|
132000011756028
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.21mm x1200mm x coil- Hàng CTTND thuộc dòng hàng số 2 của TK số 103204766012/E31 (17.03.2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-10-27
|
CHINA
|
241790 KGM
|
5
|
132000011756028
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.18mm x1200mm x coil - Hàng CTTND thuộc dòng hàng số 1 của TK số 103204766012/E31 (17.03.2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-10-27
|
CHINA
|
180039 KGM
|
6
|
132000011000046
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng ( JIS G3141 SPCC-1B): 0.18mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.18x1200, mục 1 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-09-28
|
CHINA
|
87915 KGM
|
7
|
132000011000046
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.28mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.28x1200, mục 3 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-09-28
|
CHINA
|
2867 KGM
|
8
|
132000011000046
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1B): 0.21mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.21x1200, mục 2 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
CôNG TY TôN PHươNG NAM
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-09-28
|
CHINA
|
183364 KGM
|
9
|
132000009821074
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1): 0.28mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.28x1200, mục 3 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-08-13
|
CHINA
|
35803 KGM
|
10
|
132000009821074
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (JIS G3141 SPCC-1): 0.21mm x1200mm x coil, mã hàng (SPCC-1B) 0.21x1200, mục 2 TK 103204766012 (17/03/2020)
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
CONG TY TON PHUONG NAM
|
2020-08-13
|
CHINA
|
16330 KGM
|