1
|
112000007115613
|
FA1044#&Đồ gá linh kiện D008TE (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112000007115613
|
FA1043#&Đồ gá linh kiện D00DST-9V7-C44 (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112000007115613
|
FA1042#&Đồ gá linh kiện D007VE (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112000007115613
|
FA1039#&Đồ gá linh kiện D007CD (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112000007115613
|
FA1038#&Đồ gá linh kiện D00C8F (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112000007115613
|
FA1037#&Đồ gá linh kiện D00AEK (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112000007115613
|
FA1036#&Đồ gá linh kiện D00907 (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112000007115613
|
FA1035#&Đồ gá linh kiện D009R9 (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112000007115613
|
FA1034#&Đồ gá linh kiện D009LE (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112000007115613
|
FA1033#&Đồ gá linh kiện D007UX (Bằng thép)
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
CONG TY TNHH YUSHIN TECH VIET NAM
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|