1
|
132200013809745
|
PS#&Đầu khóa (Slider), chuyền loại hình từ tờ khai 100077032901/E31 ngày 23/07/2014 mục 1: 5139 cái
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5139 PCE
|
2
|
132200013809745
|
PS#&Đầu khóa (Slider), chuyền loại hình từ tờ khai 100077032901/E31 ngày 23/07/2014 mục 3: 500 cái
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
132200013809729
|
PS#&Đầu khóa (Slider), chuyền loại hình từ tờ khai 100053237210/E31 ngày 01/07/2014 mục 2: 10015 cái
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
10015 PCE
|
4
|
132200013809609
|
Chuỗi khóa (Chain), chuyền loại hình từ tờ khai 100001757551/E31 ngày 18/04/2014 mục 4: 810.43 mét
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
810.43 MTR
|
5
|
132200013809633
|
PS#&Đầu khóa (Slider), chuyền loại hình từ tờ khai 100022978421/E31 ngày 26/05/2014 mục 3: 1632 cái
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1632 PCE
|
6
|
132200013809611
|
PS#&Đầu khóa (Slider), chuyền loại hình từ tờ khai 100103685950/E31 ngày 18/08/2014 mục 1: 7218 cái
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
7218 PCE
|
7
|
132200013809609
|
Đầu khóa (Slider), chuyền loại hình từ tờ khai 100010995600/E31ngày 08/05/2014 mục 2: 5068 cái
|
Công ty TNHH YKK Việt Nam
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5068 PCE
|
8
|
132100016727890
|
WAT005#&Dây kéo / phecmơtuya - zipper LENGTH 50 cm
|
CôNG TY TNHH WATABE WEDDING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH YKK VIET NAM
|
2021-11-19
|
CHINA
|
110 PCE
|