1
|
112100015414140
|
POLY2#&Vải dệt kim có vòng lông, vải 100% polyester khổ 60''
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1114.84 MTK
|
2
|
112100015414140
|
POLY44#&Vải 100% Polyester, khổ 58" (dệt kim) , dùng làm miếng lót đế giày. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2021-09-29
|
CHINA
|
16506.03 YRD
|
3
|
112100015414140
|
BKME46#&Vải lưới khổ 44" (thành phần 100% polyester) (dùng làm miếng lót đế giày). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2021-09-29
|
CHINA
|
38902.89 YRD
|
4
|
112100015414140
|
PU#&Tấm PU Like 1.05m*1.85m*11mm, không xốp (dùng làm miếng lót đế giày). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2021-09-29
|
CHINA
|
21746.51 YRD
|
5
|
112000010653410
|
BKME46#&Vải lưới khổ 46" (thành phần 100% polyester) dùng làm miếng đệm giày#&CN
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2020-09-16
|
CHINA
|
34820.57 YRD
|
6
|
112000010653410
|
PU#&Tấm PU Like, khổ 1.05m x 1.85m x 11m không xốp dùng làm miếng đệm giày #&CN
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2020-09-16
|
CHINA
|
6384.34 YRD
|
7
|
112000010653410
|
GPL6EVA#&GPL6-EVA 6mm110*202cm (dùng trong sản xuất giày dép) dạng tấm, loại xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2036.39 YRD
|
8
|
112000010653410
|
GPL5EVA#&GPL5-EVA 5mm110*202cm (dùng trong sản xuất giày dép) dạng tấm, loại xốp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2020-09-16
|
CHINA
|
7926.2 YRD
|
9
|
112000010653410
|
POLY44#&Vải 100% Polyester, khổ 58" (dệt kim, dùng làm miếng lót đế giày). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2020-09-16
|
CHINA
|
13076.15 YRD
|
10
|
112000010653410
|
BKME46#&Vải lưới khổ 46" (thành phần 100% polyester) (dùng làm miếng lót đế giày). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yinmei
|
CONG TY TNHH YINMEI
|
2020-09-16
|
CHINA
|
34820.57 YRD
|