|
1
|
132200016566071
|
KSD00064#&Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6685998 PCE
|
|
2
|
132200016566071
|
KSD00014#&Miếng đồng tiếp diện. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
12302500 PCE
|
|
3
|
132100017974308
|
KSD00014#&Miếng đồng tiếp diện. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-04-01
|
CHINA
|
9115000 PCE
|
|
4
|
132100017974308
|
KSD00064#&Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4342899 PCE
|
|
5
|
132100017974308
|
KSD00064#&Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2166450 PCE
|
|
6
|
132200014997543
|
KSD00064#&Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-02-28
|
CHINA
|
1499850 PCE
|
|
7
|
132200014997543
|
KSD00014#&Miếng đồng tiếp diện. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5355000 PCE
|
|
8
|
132100017485979
|
KSD00014#&Miếng đồng tiếp diện. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2021-12-21
|
CHINA
|
12000000 PCE
|
|
9
|
132100017485979
|
KSD00064#&Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1999800 PCE
|
|
10
|
132100017485979
|
KSD00064#&Băng dính, cách nhiệt, cách điện, (6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KSD VINA
|
CONG TY TNHH YAXING VINA
|
2021-12-21
|
CHINA
|
4619538 PCE
|