1
|
93306-254Y1-00#&Ổ bi (93306-254Y1-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 17 TK số 104355951820 ngày 15/11/2021. CO số E217679251991266 ngày 15/11/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
93306-054XH-00#&Ổ bi (93306-054XH-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 13 TK số 104355951820 ngày 15/11/2021. CO số E217679251991266 ngày 15/11/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
93306-002XK-00#&Ổ bi (93306-002XK-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 12 TK số 104355951820 ngày 15/11/2021. CO số E217679251991266 ngày 15/11/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
2BL-H1960-10-00#&Bộ chỉnh lưu dòng điện (2BL-H1960-10-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 3 TK số 104355951820 ngày 15/11/2021. CO số E217679251991266 ngày 15/11/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
BW-8#&Cụm trục cần số (1FC-E8102-00-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 1 TK số 104355951820 ngày 15/11/2021. CO số E217679251991266 ngày 15/11/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
1JD-E8512-00-00#&Càng chuyển số 2 (1JD-E8512-00-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 2 TK số 104402731200 ngày 08/12/2021. CO số E217679251991275 ngày 02/12/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
1JD-E8511-00-00#&Càng chuyển số 1 (1JD-E8511-00-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 1 TK số 104402731200 ngày 08/12/2021.CO số E217679251991275 ngày 02/12/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
B0-53#&Vòng bi cổ phốt (5VL-F341E-10-00),Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 11 TK số 104402731200 ngày 08/12/2021. CO số E217679251991275 ngày 02/12/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
1KL-F3412-10-00#&Bát phốt (1KL-F3412-10-00) ,Hàng chuyển đổi mục đích từ mục 3 TK số 104402731200 ngày 08/12/2021. CO số E217679251991275 ngày 02/12/2021
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-12-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
W-43-1#&Ổ Bi: Hàng chuyển đổi mục đích từ mục13 tờ khai : 103085823850 E31 ngày: 03/01/2020
|
Công Ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIET NAM
|
2021-06-10
|
CHINA
|
1 PCE
|