1
|
132000007322125
|
Dây chun, thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 6
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1.96 YRD
|
2
|
132000007322125
|
Nhãn mác, thuộc TKNK số 102414809450, dòng số 6
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
76 PCE
|
3
|
132000007322125
|
Vải chính 95% Polyester 5% Spandex, khổ 58/60', thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 4
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
39.07 MTK
|
4
|
132000007322125
|
Dây chun,thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 6
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
100.43 YRD
|
5
|
132000007322125
|
Nhãn mác, thuộc TKNK số 102414809450, dòng số 6
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3900 PCE
|
6
|
132000007322125
|
Vải chính 95% Polyester 5% Spandex, khổ 58/60', thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 4
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2614.95 MTK
|
7
|
132000007322125
|
Dây luồn, thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 7
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
720 PCE
|
8
|
132000007322125
|
Dây chun, thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 6
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
36 YRD
|
9
|
132000007322125
|
Khóa kéo (Răng bằng nhựa), Nhãn hiệu EXR thuộc TKNK số 102391880140, dòng số 5
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
720 PCE
|
10
|
132000007322125
|
Nhãn mác, thuộc TKNK số 102414809450, dòng số 6
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1409 PCE
|