|
1
|
112100011941188
|
Máy chà nhám Bo4901 điện áp 220V, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
112100009568477
|
Máy chà nhám Bo4901 điện áp 220V, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2021-05-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
112100008903639
|
Máy chà nhám Bo4901 điện áp 220V, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
213983-7 Vòng đệm cao su, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-09-11
|
VIET NAM
|
50 PCE
|
|
5
|
313104-2 Vòng đệm bằng thép/BO4901, đường kính ngoài phi 12
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-09-11
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
|
6
|
443108-1 Tấm nỉ (Tấm xốp cao su) chống rung, bằng cao su lưu hóa/BO4901
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-09-11
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
|
7
|
257659-6 Vòng đệm bằng thép, đường kính ngoài phi12
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
|
8
|
911118-1 Bu lông M4*12, chất liệu thép, Có ren ngoài, đường kính ngoài phi6
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
|
9
|
266071-9 Bu lông/BO4901, chất liệu thép, Có ren ngoài, đường kính ngoài phi6
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
|
10
|
162171-2 Vòng đệm giữ đạn bạc, chất liệu thép, đường kính ngoài phi30
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA CONG NGHE HUNG PHAT
|
2018-08-28
|
VIET NAM
|
1 PCE
|