1
|
111900004906787
|
Dây thun (hàng phụ kiện may mặt, loại 35mm, 20mm, 10mm; Mới 100%)). Hàng chyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng số: 08 tờ khai: 101448654640/A12 (09/06/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Winga Việt Nam
|
CONG TY TNHH WINGA VIET NAM
|
2019-07-31
|
CHINA
|
344655.9 YRD
|
2
|
111900004906787
|
Vải viền bằng ren (85/15 Nylon Spandex) 2.5cm, 6cm; Mới 100%)). Hàng chyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng số: 50 tờ khai: 101448585121/A12 (09/06/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Winga Việt Nam
|
CONG TY TNHH WINGA VIET NAM
|
2019-07-31
|
CHINA
|
202489.1 MTR
|
3
|
111900004906787
|
Vải nylon 90/10 (khổ 60"; Mới 100%). Hàng chyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng số: 14 tờ khai: 101448654640/A12 (09/06/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Winga Việt Nam
|
CONG TY TNHH WINGA VIET NAM
|
2019-07-31
|
CHINA
|
17018.37 YRD
|
4
|
111900004906787
|
Vải cotton 95/5 (khổ 68"; Mới 100%). Hàng chyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng số: 13 tờ khai: 101448654640/A12 (09/06/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Winga Việt Nam
|
CONG TY TNHH WINGA VIET NAM
|
2019-07-31
|
CHINA
|
33762.96 YRD
|