1
|
112100017876929
|
NL403#&Dây nịt trang trí bộ quần áo
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
368.3 PCE
|
2
|
112100017876929
|
NL323.#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã nhộm)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1860 MTK
|
3
|
112100017876929
|
NL405#&Thun trang trí, may mặc.
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5 MTR
|
4
|
112100017876929
|
NL394#&Vải dệt thoi 92%nylon8%elastane
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1268.27 MTK
|
5
|
112100017876929
|
NL391#&Vải dệt thoi 89% Polyester 10% Cotton 1% Elastane
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2 MTK
|
6
|
112100017876929
|
NL375#&Dây trang trí chất liệu bằng xơ nhân tạo (phụ liệu may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
94 MTR
|
7
|
112100017876929
|
NL368#&Vải dệt thoi 55%polyester,43%cotton, 2%elas
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
883.92 MTK
|
8
|
112100017876929
|
NL337#&Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
515.62 MTK
|
9
|
112100017876929
|
NL330#&Vảii dệt thoi 100% Cotton
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1013.46 MTK
|
10
|
112100017876929
|
NL316#&Vải dệt thoi 95% Polyester 5% Spandex
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
CONG TY TNHH WABO VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
3028.81 MTK
|