|
1
|
132200015230806
|
Thang gấp dùng máy thủy lực model: SJD2-4.5 ,380V/3kw, nhà SX UNI-PROSPER INTERNATIONAL CO. LIMITED, năm SX 2015 (Nâng hạ dỡ xếp hàng hóa theo chiều thằng đứng) (Thanh lý hàng cũ hỏng đã qua sử dụng)
|
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Thuận Thành
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2022-03-17
|
CHINA
|
8 SET
|
|
2
|
132100011830924
|
450000111#&Pallet để kính , bằng thép mạ kẽm, kích thước ; 2200*1110*175 (mm). Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2021-06-05
|
CHINA
|
255 PCE
|
|
3
|
132100011544220
|
450000111#&Pallet để kính , bằng thép mạ kẽm, kích thước ; 2200*1110*175 (mm). Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
255 PCE
|
|
4
|
132100011544220
|
450000111#&Pallet để kính , bằng thép mạ kẽm, kích thước ; 2200*1110*175 (mm). Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2021-04-26
|
CHINA
|
255 PCE
|
|
5
|
112000007725700
|
GCL098-TAPE-01#&Băng dính trắng chịu nhiệt 3M Protective UV Tape
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2020-12-05
|
CHINA
|
14486.43 MTR
|
|
6
|
112000007725700
|
GCL098-SUPPORT#&Miếng đệm
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2020-12-05
|
CHINA
|
29000 PCE
|
|
7
|
112000007725700
|
GCL098-SILICONE-02#&Keo silicon White400ml
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2601200.89 MLT
|
|
8
|
112000007725700
|
GCL098-SILICONE-01#&Keo silicon white270kg
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2020-12-05
|
CHINA
|
44903.62 KGM
|
|
9
|
112000007725700
|
GCL098-RIBBON#&Dây hàn thiếc
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2020-12-05
|
CHINA
|
28661.23 KGM
|
|
10
|
112000007725700
|
GCL098-POE#&Tấm POE của tấm pin năng lượng mặt trời
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
|
2020-12-05
|
CHINA
|
258951.68 MTK
|