1
|
132200015848948
|
NL120#&Vải dệt kim 88% Nylon 12 % Spandex khổ 62-63 inch / KNITTED FABRIC - GTGH-K71157 (WIDTH: 62-63", 88% Nylon 12 % Spandex)
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2022-03-28
|
CHINA
|
959 MTR
|
2
|
132200015847176
|
PL3#&Nhãn vải các loại / POLYCARE LABEL
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2022-03-28
|
CHINA
|
48002 PCE
|
3
|
132200015847176
|
NL18#&Bìa giấy các loại / HANGER POP
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2022-03-28
|
CHINA
|
29420 PCE
|
4
|
132200015847176
|
NL18#&Bìa giấy các loại / HANGER POP
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2022-03-28
|
CHINA
|
18440 PCE
|
5
|
132200015847176
|
NL18#&Bìa giấy các loại / HANGER POP
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2022-03-28
|
CHINA
|
9577 PCE
|
6
|
132100011516238
|
PL23#&Móc các loại bằng giấy/ PAPER HOOK
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2021-04-23
|
CHINA
|
5452 PCE
|
7
|
132100011516238
|
PL15#&Bao/túi nilon các loại/ POLY BAG
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2021-04-23
|
CHINA
|
107104 PCE
|
8
|
132100011516238
|
PL3#&Nhãn vải các loại/ NAME/ CARE NAME
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2021-04-23
|
CHINA
|
103410 PCE
|
9
|
132100011516238
|
PL1#&Ren các loại/ LACE - PFH-25528KS
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2021-04-23
|
CHINA
|
6254 MTR
|
10
|
132100011516238
|
PL1#&Ren các loại/ LACE - FY-FJ4549
|
Công ty TNHH Việt Nam Takagi
|
CONG TY TNHH VIET NAM TAKAGI
|
2021-04-23
|
CHINA
|
660 MTR
|