|
1
|
132100012456352
|
Xe nâng (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng thứ 5 thuộc TK số: 153/NK/ĐT/KCX, ngày 05/07/2006) (1 bộ = 3.000 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
132100012456352
|
Máy cắt (cưa) cạnh gỗ, không hoạt động bằng điện (Hàng CĐMĐSD dòng hàng thứ 5 thuộc TK số: 11/NK/ĐT/KCX, ngày 22/03/2012) (1 cái = 25 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
132100012456352
|
Máy chuyển gỗ (Máy vận tải hàng hóa dạng con lăn) (Hàng CĐMĐSD dòng hàng thứ 4 thuộc TK số: 11/NK/ĐT/KCX, ngày 22/03/2012) (1 cái = 25 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
132100012456352
|
Máy cưa tròn, không hoạt động bằng điện (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng thứ 3 thuộc TK số: 11/NK/ĐT/KCX, ngày 22/03/2012) (1 cái = 25 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
132100012456352
|
Máy cắt gỗ (Máy cưa), không hoạt động bằng điện (Hàng CĐMĐSD dòng hàng thứ 2 thuộc TK số: 11/NK/ĐT/KCX, ngày 22/03/2012) (4 cái = 100 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
6
|
132100012456352
|
Máy bào gỗ 4 mặt, không hoạt động bằng điện (Hàng CĐMĐSD dòng hàng thứ 1 thuộc TK số: 11/NK/ĐT/KCX, ngày 22/03/2012) (1 cái = 25 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
132100012456352
|
Bộ phận của lò hơi ( Thân lò) (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng thứ 1 thuộc TK số: 184/NK/CX, ngày 02/6/2010) (1 cái = 2.000 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
132100012456352
|
Dây chuyền máy đóng gói tự động (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng thứ 1 thuộc TK số: 65/NK/NDT/KCX, ngày 11/06/2010) (1 bộ = 300 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
132100012456352
|
Máy cắt mộng gỗ (đục mộng gỗ)tự động, hoạt động bằng điện (Hàng CĐMĐSD dòng hàng thứ 1 thuộc TK số: 47/NK/ĐT/KCX, ngày 14/05/2010) (1 cái = 1.000 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
132100012456352
|
Máy ép khung hình gỗ (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng dòng hàng thứ 1 thuộc TK số: 129/NK/ĐT/KCX,ngày 17/07/2008) (2 bộ = 400 kg)
|
Công ty TNHH vật liệu mỹ thuật Phượng Hoàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH VAT LIEU MY THUAT PHUONG HOANG VIET NAM
|
2021-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|