1
|
112200014884408
|
SEY002#&Ôze chất liệu kim loại(1 bộ = 2 chi tiết), chuyển giao mục 3 tờ khai 104434507330 (23/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
12000 SET
|
2
|
112200014884408
|
SST002#&Chốt chặn chất liệu nhựa, chuyển giao mục 4 tờ khai 104434507330 (23/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
477 PCE
|
3
|
112200014884408
|
MPL002#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester, chuyển giao mục 2 tờ khai 104450010560 (30/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
424 YRD
|
4
|
112200014884408
|
SEB003#&Dây chun tròn, chuyển giao mục 1 tờ khai 104448778120 (30/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
10800 YRD
|
5
|
112200014884408
|
SVT001#&Băng nhám, chuyển giao mục 2 tờ khai 104444024420 (28/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
1800 MTR
|
6
|
112200014884408
|
SVT001#&Băng nhám, chuyển giao mục 1 tờ khai 104444024420 (28/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
950 MTR
|
7
|
112200014884408
|
SVT001#&Băng nhám, chuyển giao mục 8 tờ khai 104437269420 (24/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5225 MTR
|
8
|
112200014884408
|
SVT001#&Băng nhám, chuyển giao mục 1 tờ khai 104437268240 (24/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
7650 MTR
|
9
|
112200014884408
|
MPL002#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester, chuyển giao mục 1 tờ khai 104434376650 (23/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
4440.07 YRD
|
10
|
112200014884408
|
SVT001#&Băng nhám, chuyển giao mục 1 tờ khai 104437269420 (24/12/2021)
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
CONG TY TNHH UNICO GLOBAL YB
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5300 MTR
|