1
|
Túi PVC (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103436233131/A31 ngày 24/07/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
4.12 KGM
|
2
|
Nhựa Epoxy (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103436233131/A31 ngày 24/07/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
9.53 KGM
|
3
|
TÚI PVC (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103322007242/A31 ngày 21/05/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
0.98 KGM
|
4
|
NHỰA MỀM TẠO KHUÔN SILICON (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103322007242/A31 ngày 21/05/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
1.14 KGM
|
5
|
NHỰA PLASTIC (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103322007242/A31 ngày 21/05/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
1.81 KGM
|
6
|
Mác sản phẩm (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103436233131/A31 ngày 24/07/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
4.12 KGM
|
7
|
THẺ ĐÓNG GÓI (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103436233131/A31 ngày 24/07/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
6.7 KGM
|
8
|
THẺ ĐÓNG GÓI (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103322007242/A31 ngày 21/05/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
0.62 KGM
|
9
|
KẼM (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103436233131/A31 ngày 24/07/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
19.31 KGM
|
10
|
KẼM (TĐMĐSDSP từ sản phẩm thuộc dòng hàng số 01 thuộc TK: 103322007242/A31 ngày 21/05/2020)
|
Công ty TNHH U & I Hà Nội
|
CONG TY TNHH U&I HA NOI
|
2021-05-07
|
CHINA
|
2.22 KGM
|